VN520


              

裊裊

Phiên âm : niǎoniǎo.

Hán Việt : niểu niểu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

炊煙裊裊.

♦§ Cũng viết là niểu niểu 嫋嫋.
♦Quanh vòng, xoáy đi xoáy lại. ◎Như: khinh yên niểu niểu 輕煙裊裊 khói nhẹ vấn vít.
♦Thướt tha, lả lướt. ◇Đỗ Mục 杜牧: Phinh phinh niểu niểu thập tam dư 娉娉裊裊十三餘 (Tặng biệt 贈別) Xinh xinh tha thướt hơn mười ba. § Cũng viết là niểu niểu 嫋嫋.
♦Phất phơ. ◇Lí Hạ 李賀: Tà san bách phong vũ như khiếu, Tuyền cước quải thằng thanh niểu niểu 斜山柏風雨如嘯, 泉腳挂繩青裊裊 (Lão phu thải ngọc ca 老夫採玉歌) Núi dốc gió thông mưa như gào, Chân dòng suối treo thừng xanh phất phơ. § Cũng viết là niểu niểu 嫋嫋.
♦Dìu dặt, du dương. ◎Như: dư âm niểu niểu 餘音裊裊 dư âm dìu dặt.