VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裊繞
Phiên âm :
niǎo rǎo.
Hán Việt :
niểu nhiễu .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歌聲裊繞.
裊窕 (niǎo tiǎo) : niểu điệu
裊裊炊煙 (niǎo niǎo chuī yān) : niểu niểu xuy yên
裊裊 (niǎoniǎo) : niểu niểu
裊娜 (niǎonuó) : niểu na
裊繞 (niǎo rǎo) : niểu nhiễu
裊裊婷婷 (niǎoniǎo tíng tíng) : thướt tha; lả lướt
裊裊上升 (niǎo niǎo shàng shēng) : niểu niểu thượng thăng