Phiên âm : niǎo tiǎo.
Hán Việt : niểu điệu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姿態搖曳, 柔美的樣子。唐.杜甫〈渼陂行〉:「半陂已南純浸山, 動影裊窕沖融間。」