VN520


              

裊窕

Phiên âm : niǎo tiǎo.

Hán Việt : niểu điệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姿態搖曳, 柔美的樣子。唐.杜甫〈渼陂行〉:「半陂已南純浸山, 動影裊窕沖融間。」