Phiên âm : cái gé.
Hán Việt : tài cách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
取消。《喻世明言.卷八.吳保安棄家贖友》:「到玄宗皇帝登極, 把這犒賞常規都裁格了。為此群蠻一時造反, 侵擾州縣。」也作「裁革」。