Phiên âm : cái duàn.
Hán Việt : tài đoạn.
Thuần Việt : cân nhắc quyết định; xem xét nhận định.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân nhắc quyết định; xem xét nhận định裁决判断;考虑决定cóngshū suǒshōu shūmù yóu zhǔbiān cáiduàn.thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định