Phiên âm : cái yuán.
Hán Việt : tài viên.
Thuần Việt : giảm biên chế; cắt giảm nhân sự.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảm biên chế; cắt giảm nhân sự. 機關、企業裁減人員.