VN520


              

袜肚

Phiên âm : mò dù.

Hán Việt : mạt đỗ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.束在腰腹間的寬巾。如:「這種袜肚在夜市可以買到, 很便宜。」也稱為「腰巾」。2.圍在馬肚上的繫帶。如:「在馬肚圍上袜肚是為了確保安全。」