Phiên âm : wà zi.
Hán Việt : mạt tử.
Thuần Việt : bít tất; tất; vớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bít tất; tất; vớ一种穿在脚上的东西,用棉毛丝化学纤维等织成或用布缝成