Phiên âm : jīn qǔ.
Hán Việt : câm khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心懷、衷曲。南朝梁.陶弘景〈答虞中書書〉:「辭動情端, 志交衿曲。」