VN520


              

衿喉

Phiên âm : jīn hóu.

Hán Việt : câm hầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

衣領和咽喉。比喻關鍵、險要的地方。《新唐書.卷一五四.李晟傳》:「三州刺史, 各勒兵以通蜀漢衿喉。」也作「襟喉」。