VN520


              

衛星門診

Phiên âm : wèi xīng mén zhěn.

Hán Việt : vệ tinh môn chẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以一大醫療機構為中心, 在社區內距此中心較遠的各人口密集區設立門診部, 使社區內各處居民都能便於取得醫療服務的門診方式。


Xem tất cả...