Phiên âm : wèi zòng.
Hán Việt : vệ tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
護衛隨從的人員。《資治通鑑.卷二二三.唐紀三十九.代宗永泰元年》:「諸將請選鐵騎五百為衛從。」