VN520


              

衛從

Phiên âm : wèi zòng.

Hán Việt : vệ tòng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

護衛隨從的人員。《資治通鑑.卷二二三.唐紀三十九.代宗永泰元年》:「諸將請選鐵騎五百為衛從。」


Xem tất cả...