Phiên âm : wèi yù shè bèi.
Hán Việt : vệ dục thiết bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供人盥洗、清潔的設施。例洗臉檯、浴缸、馬桶等是基本的衛浴設備。供人盥洗、清潔的設施。如:「洗臉檯、浴缸、馬桶等是基本的衛浴設備。」