VN520


              

血癌

Phiên âm : xuèái.

Hán Việt : huyết nham .

Thuần Việt : bệnh bạch huyết; bệnh ung thư máu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh bạch huyết; bệnh ung thư máu. 見〖白血病〗.


Xem tất cả...