Phiên âm : xuèái.
Hán Việt : huyết nham .
Thuần Việt : bệnh bạch huyết; bệnh ung thư máu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh bạch huyết; bệnh ung thư máu. 見〖白血病〗.