Phiên âm : dù chóng.
Hán Việt : đố trùng.
Thuần Việt : mọt; con mọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mọt; con mọt咬器物的虫子比喻危害集体利益的坏人清除社会蠹虫qīngchú shèhùi dùchóngthanh trừ những kẻ sâu bọ có hại cho xã hội.