Phiên âm : dù jiǎn.
Hán Việt : đố giản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
被蠹蟲蛀蝕的書簡。唐.陸龜蒙〈和襲美江南書情二十韻寄秘閣韋校書貽之商洛宋先輩垂文二同年次韻〉詩:「背風開蠹簡, 衝浪試新帆。」