Phiên âm : là zhào.
Hán Việt : lạp chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
密詔。密封於蠟丸中的詔書。《資治通鑑.卷二七二.後唐紀一.莊宗同光元年》:「梁主登建國樓, 面擇親信厚賜之, 使衣野服、齎蠟詔, 促段凝軍, 既辭, 皆亡匿。」《宋史.卷三六九.張俊傳》:「中書舍人張澂, 自汴京齎蠟詔, 命高宗以兵付副帥還京。」