Phiên âm : xiè huáng.
Hán Việt : giải hoàng.
Thuần Việt : gạch cua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gạch cua(蟹黄儿)螃蟹体内的卵巢和消化腺,橘黄色,味鲜美