Phiên âm : xiè měng.
Hán Việt : giải mông.
Thuần Việt : rái cá; cầy măng-cút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rái cá; cầy măng-cút. 哺乳動物, 身體長約一尺, 毛灰色、棕色、黑色相間. 生活在水邊, 能游泳, 捕食魚、蟹、蛙等. 毛皮珍貴, 可以做衣服. 中國長江下游以南各省有出產. 通稱猸子.