VN520


              

蟹獴

Phiên âm : xiè měng.

Hán Việt : giải mông.

Thuần Việt : rái cá; cầy măng-cút.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rái cá; cầy măng-cút. 哺乳動物, 身體長約一尺, 毛灰色、棕色、黑色相間. 生活在水邊, 能游泳, 捕食魚、蟹、蛙等. 毛皮珍貴, 可以做衣服. 中國長江下游以南各省有出產. 通稱猸子.