Phiên âm : lóu guō.
Hán Việt : lâu quắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時稱青蛙為「螻蟈」。《禮記.月令》:「螻蟈鳴, 蚯蚓出。」漢.鄭玄.注:「螻蟈, 蛙也。」