VN520


              

螻蟈

Phiên âm : lóu guō.

Hán Việt : lâu quắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時稱青蛙為「螻蟈」。《禮記.月令》:「螻蟈鳴, 蚯蚓出。」漢.鄭玄.注:「螻蟈, 蛙也。」