Phiên âm : guā tiáo.
Hán Việt : oa thiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形似蝸牛的小兒髮髻。如:「那小女孩的頭上梳了一個蝸髫, 挺可愛的。」