Phiên âm : guā jiǎo yíng tóu.
Hán Việt : oa giác dăng đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻微不足道的事物。金.長筌子〈絳都春.天生懶惰〉詞:「南柯夢中識破, 把蝸角蠅頭, 身心摧挫。」