VN520


              

蝸角蠅頭

Phiên âm : guā jiǎo yíng tóu.

Hán Việt : oa giác dăng đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻微不足道的事物。金.長筌子〈絳都春.天生懶惰〉詞:「南柯夢中識破, 把蝸角蠅頭, 身心摧挫。」


Xem tất cả...