Phiên âm : guā jū yǐ dié.
Hán Việt : oa cư nghĩ điệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙稱自己的房舍窄小。明.朱權《卓文君》第二折:「先生不棄, 蝸居蟻垤, 暫屈一宿。」