VN520


              

蝸篆

Phiên âm : guā zhuàn.

Hán Việt : oa triện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容蝸牛行過處, 所留的涎跡如篆文一般。宋.毛滂〈玉樓春.泥銀四壁盤蝸篆〉詞:「泥銀四壁盤蝸篆, 明月一庭秋滿院。」


Xem tất cả...