Phiên âm : guā zhuàn.
Hán Việt : oa triện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容蝸牛行過處, 所留的涎跡如篆文一般。宋.毛滂〈玉樓春.泥銀四壁盤蝸篆〉詞:「泥銀四壁盤蝸篆, 明月一庭秋滿院。」