VN520


              

蝸步龜移

Phiên âm : guā bù guī yí.

Hán Việt : oa bộ quy di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 風馳電掣, .

形容動作極為緩慢。如:「求你別再那樣蝸步龜移了, 我在趕時間耶!」


Xem tất cả...