Phiên âm : guā bù nán yí.
Hán Việt : oa bộ nan di.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 步履如飛, .
形容行動困難, 步履沉重。如:「看他那副蝸步難移的痛苦狀, 不禁讓人為之心酸。」