VN520


              

蝸步難移

Phiên âm : guā bù nán yí.

Hán Việt : oa bộ nan di.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 步履如飛, .

形容行動困難, 步履沉重。如:「看他那副蝸步難移的痛苦狀, 不禁讓人為之心酸。」


Xem tất cả...