Phiên âm : hú dié gǔ.
Hán Việt : hồ điệp cốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
頭腔前下部之骨, 因其形似蝴蝶, 故稱為「蝴蝶骨」。