Phiên âm : hú dié jié.
Hán Việt : hồ điệp kết.
Thuần Việt : cái nơ; nơ bướm; nút hình bướm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái nơ; nơ bướm; nút hình bướm形状像蝴蝶的结子