VN520


              

蝴蝶穿花

Phiên âm : hú dié chuān huā.

Hán Việt : hồ điệp xuyên hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻女孩子善於交際。如:「在舞會上, 只見她如蝴蝶穿花, 最為耀眼。」


Xem tất cả...