VN520


              

蝴蝶瓦

Phiên âm : hú dié wǎ.

Hán Việt : hồ điệp ngõa.

Thuần Việt : ngói bướm; ngói xanh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngói bướm; ngói xanh (loại nhỏ). 小青瓦.


Xem tất cả...