Phiên âm : hú dié wǎ.
Hán Việt : hồ điệp ngõa.
Thuần Việt : ngói bướm; ngói xanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói bướm; ngói xanh (loại nhỏ). 小青瓦.