VN520


              

蝨處頭而黑

Phiên âm : shī chù tóu ér hēi.

Hán Việt : sắt xử đầu nhi hắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蝨子原本是白色, 長在人的頭髮裡就變成黑色。比喻隨周遭環境而變化。三國魏.嵇康〈養生論〉:「蝨處頭而黑, 麝食柏而香。」