Phiên âm : shī kōng mén.
Hán Việt : sắt không môn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻才能無處施展。清.查慎行〈發貴陽留別大中丞楊公〉詩三首之三:「明鏡何私顏欲換, 清談無用蝨空捫。」