VN520


              

蝨空捫

Phiên âm : shī kōng mén.

Hán Việt : sắt không môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻才能無處施展。清.查慎行〈發貴陽留別大中丞楊公〉詩三首之三:「明鏡何私顏欲換, 清談無用蝨空捫。」