VN520


              

蝨脛蟣肝

Phiên âm : shī jìng jǐ gān.

Hán Việt : sắt hĩnh 蟣 can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蝨的小腿, 蟣的肝臟。語本戰國.楚.宋玉〈小言賦〉:「館於蠅鬚, 宴於毫端, 烹蝨脛, 切蟣肝, 會九族而同嚌, 猶委餘而不殫。」比喻極其微小。