VN520


              

蝗蟲過境

Phiên âm : huáng chóng guò jìng.

Hán Việt : hoàng trùng quá cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

成群的蝗蟲掠食而過。例即將收成的作物, 在蝗蟲過境後, 無一倖免, 損失慘重, 農民欲哭無淚。
成群的蝗蟲掠食而過。如:「這塊農地慘遭蝗蟲過境, 作物無一倖免, 全都受到嚴重的損害。」