Phiên âm : huáng chóng.
Hán Việt : hoàng trùng .
Thuần Việt : châu chấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châu chấu. 昆蟲, 種類很多, 口器堅硬, 前翅狹窄而堅韌, 后翅寬大而柔軟, 善于飛行, 后肢很發達, 善于跳躍. 主要危害禾本科植物, 是農業害蟲. 有的地區叫螞蚱.