Phiên âm : huáng zāi.
Hán Việt : hoàng tai .
Thuần Việt : nạn châu chấu; hoạ châu chấu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nạn châu chấu; hoạ châu chấu. 成群的蝗蟲吃掉大量農作物的莖葉造成的災害.