VN520


              

蝕船蟲

Phiên âm : shí chuán chóng.

Hán Việt : thực thuyền trùng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

動物名。昆蟲綱蝕船科。屬節肢動物甲殼類。頭既長又大, 顎為鑿狀, 胸部分七環節, 每節具短腳一對, 體被細毛, 身長三四分。棲息水中, 常以鑿狀之顎, 蛀蝕水中的木材, 如船材、橋柱、堤樁等, 故稱為「蝕船蟲」。