Phiên âm : shí běn.
Hán Việt : thực bổn.
Thuần Việt : lỗ vốn.
Đồng nghĩa : 賠本, 虧本, 虧折, 虧蝕, .
Trái nghĩa : 賺錢, .
lỗ vốn. 賠本.