Phiên âm : shí jì.
Hán Việt : thực kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
日、月全蝕。唐.劉禹錫〈砥石賦〉:「如景昏而蝕既兮, 與肌漆而為厲。」