Phiên âm : shí lè.
Hán Việt : thực lặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
照相與印刷技術未發明以前, 碑刻因捶拓無度而字跡逐漸模糊崩損, 稱為「蝕泐」。