VN520


              

蝕本

Phiên âm : shí běn.

Hán Việt : thực bổn.

Thuần Việt : lỗ vốn.

Đồng nghĩa : 賠本, 虧本, 虧折, 虧蝕, .

Trái nghĩa : 賺錢, .

lỗ vốn. 賠本.