VN520


              

蝕刻

Phiên âm : shí kè.

Hán Việt : thực khắc .

Thuần Việt : khắc .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khắc (bản đồng, bản kẽm bằng acid). 利用硝酸等化學藥品的腐蝕作用來制造銅版、鋅版等印刷版的方法.