Phiên âm : shí kè.
Hán Việt : thực khắc .
Thuần Việt : khắc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khắc (bản đồng, bản kẽm bằng acid). 利用硝酸等化學藥品的腐蝕作用來制造銅版、鋅版等印刷版的方法.