Phiên âm : kē dǒu wén.
Hán Việt : khoa đẩu văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周代的古文字。上古筆墨未發明前, 以竹梃點漆文字於書竹上, 竹硬漆膩, 畫不能行, 文字之體乃頭粗尾細, 狀似蝌蚪, 故名。也稱為「科斗」、「科斗書」、「科斗文」。