Phiên âm : kē dǒu.
Hán Việt : khoa đẩu .
Thuần Việt : nòng nọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nòng nọc. 蛙或蟾蜍的幼體, 黑色, 橢圓形, 像小魚, 有鰓和尾巴. 生活在水中, 用尾巴運動, 逐漸發育生出后肢、前肢、尾巴逐漸變短而消失, 最后變成蛙或蟾蜍.