Phiên âm : yíng yíng gǒu gǒu.
Hán Việt : dăng doanh cẩu cẩu.
Thuần Việt : bè lũ xu nịnh; ruồi nhặng bu quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bè lũ xu nịnh; ruồi nhặng bu quanh像苍蝇那样飞来飞去,像狗那样苟且偷生比喻人不顾廉耻,到处钻营也说狗苟蝇营