VN520


              

蝇营狗苟

Phiên âm : yíng yíng gǒu gǒu.

Hán Việt : dăng doanh cẩu cẩu.

Thuần Việt : bè lũ xu nịnh; ruồi nhặng bu quanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bè lũ xu nịnh; ruồi nhặng bu quanh
像苍蝇那样飞来飞去,像狗那样苟且偷生比喻人不顾廉耻,到处钻营也说狗苟蝇营