Phiên âm : yíng tóu.
Hán Việt : dăng đầu.
Thuần Việt : cực nhỏ; rất nhỏ; nhỏ tí; li ti.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cực nhỏ; rất nhỏ; nhỏ tí; li ti比喻非常小