Phiên âm : fēi duǎn liú cháng.
Hán Việt : phỉ đoản lưu trường.
Thuần Việt : thêm mắm dặm muối; thêm thắt đặt điều; nói xấu; bị.
Đồng nghĩa : 飛短流長, 閑言閑語, .
Trái nghĩa : , .
thêm mắm dặm muối; thêm thắt đặt điều; nói xấu; bịa đặt. 同"飛短流長".