VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蜚聲
Phiên âm :
fēi shēng.
Hán Việt :
phỉ thanh.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
蜚聲文壇
蜚英騰茂 (fēi yīng téng mào) : phỉ anh đằng mậu
蜚流之言 (fēi liú zhī yán) : phỉ lưu chi ngôn
蜚語 (fēi yǔ) : phỉ ngữ
蜚声 (fēi shēng) : truyền bá tiếng tăm; nêu cao tên tuổi
蜚鳥盡, 良弓藏 (fēi niǎo jìn, liáng gōng cáng) : phỉ điểu tận, lương cung tàng
蜚蠊 (fěi lián) : con gián
蜚语 (fēi yǔ) : chuyện nhảm; chuyện vô căn cứ
蜚聲 (fēi shēng) : phỉ thanh
蜚條 (fěi tiáo) : phỉ điều
蜚色 (fēi sè) : phỉ sắc
蜚短流长 (fēi duǎn liú cháng) : thêm mắm dặm muối; thêm thắt đặt điều; nói xấu; bị
蜚短流長 (fēi duǎn liú cháng) : thêm mắm dặm muối; thêm thắt đặt điều; nói xấu; bị