Phiên âm : shèn gé.
Hán Việt : thận cáp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大蚌。相傳蜃蛤吐出來的氣, 會幻化成樓閣。《文選.張衡.西京賦》:「蘧藕拔, 蜃蛤剝。」唐.李善.注:「蜃蛤, 蚌也。」