VN520


              

蜃樓海市

Phiên âm : shèn lóu hǎi shì.

Hán Việt : thận lâu hải thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

參見「海市蜃樓」條。如:「名利地位、榮華富貴, 到頭來也不過是蜃樓海市, 一場幻夢而已。」
義參「海市蜃樓」。見「海市蜃樓」條。