Phiên âm : shèn lóu hǎi shì.
Hán Việt : thận lâu hải thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
參見「海市蜃樓」條。如:「名利地位、榮華富貴, 到頭來也不過是蜃樓海市, 一場幻夢而已。」義參「海市蜃樓」。見「海市蜃樓」條。